Có 1 kết quả:
用功 yòng gōng ㄧㄨㄥˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diligent
(2) industrious (in one's studies)
(3) to study hard
(4) to make great effort
(2) industrious (in one's studies)
(3) to study hard
(4) to make great effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0