Có 1 kết quả:

用功 yòng gōng ㄧㄨㄥˋ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) diligent
(2) industrious (in one's studies)
(3) to study hard
(4) to make great effort

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0